ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "chế biến" 1件

ベトナム語 chế biến
button1
日本語 調理する
例文 Chế biến thức ăn cho trẻ em.
子供に料理を調理する。
マイ単語

類語検索結果 "chế biến" 3件

ベトナム語 thức ăn chế biến sẵn
button1
日本語 加工食品
例文 Tôi thường ăn thức ăn chế biến sẵn.
私はよく加工食品を食べる。
マイ単語
ベトナム語 chế biến thức ăn
button1
日本語 調理する
例文 Cô ấy chế biến thức ăn trong bếp.
彼女は台所で調理する。
マイ単語
ベトナム語 hàng chế biến
button1
日本語 加工品
マイ単語

フレーズ検索結果 "chế biến" 3件

Tôi thường ăn thức ăn chế biến sẵn.
私はよく加工食品を食べる。
Cô ấy chế biến thức ăn trong bếp.
彼女は台所で調理する。
Chế biến thức ăn cho trẻ em.
子供に料理を調理する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |